Có 2 kết quả:
国破家亡 guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ • 國破家亡 guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ
guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the country ruined and the people starving (idiom)
guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the country ruined and the people starving (idiom)