Có 2 kết quả:
国破家亡 guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ • 國破家亡 guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ
guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the country ruined and the people starving (idiom)
Bình luận 0
guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the country ruined and the people starving (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0